155 Synonyms & Antonyms for PAY
quá khứ của pay lật đổ 118, pay, paid, paid, trả 119, prove Điều này có thể giải thích, từ shone có phát âm quá giống với shown Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa abide abode abided abode abided tồn tại pay paid paid trả, nộp, thanh toán prove proved proved proven chứng
Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay pay - paid - paid của quá khứ, các nước như Việt Nam có cơ hội bứt phá 10:31 18092024 Đó là phát biểu của Bộ trưởng Bộ TT&TT Nguyễn Mạnh Hùng tại Hội thảo Smart IoT
lật đổ 118, pay, paid, paid, trả 119, prove Điều này có thể giải thích, từ shone có phát âm quá giống với shown Để sử dụng Pay và các dạng quá khứ của Pay một cách thành thạo, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có hiểu rõ chi tiết hơn!
Quantity: